Có 1 kết quả:
外勤 wài qín ㄨㄞˋ ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) field work
(2) field personnel
(3) any occupation that involves a great deal of field work
(2) field personnel
(3) any occupation that involves a great deal of field work
Bình luận 0